“Nghẹt thở” với chủ đề “Ô tô hay Phương tiện công cộng”? Đây là bí kíp “xử đẹp” B1 Sprechen Teil 3!
Bạn đang “toát mồ hôi” vì phần thi Nói B1 (Sprechen) sắp tới? Bạn lướt qua các chủ đề và “đứng hình” ngay tại phần 3…

Bạn đang “toát mồ hôi” vì phần thi Nói B1 (Sprechen) sắp tới? Bạn lướt qua các chủ đề và “đứng hình” ngay tại phần 3 (Diskussion/Debatte) với câu hỏi muôn thuở: “Unterwegs: Mit dem Auto oder mit den öffentlichen Verkehrsmitteln?” (Di chuyển: Bằng ô tô hay bằng phương tiện công cộng?)
Nếu câu trả lời là “có”, thì bạn yên tâm, bạn không cô đơn đâu!
Chào mừng trở lại với blog của Học Tiếng De! Mình là “người đồng hành” chuyên nghiệp của bạn trên con đường chinh phục du học nghề kép tại Đức. Và mình biết, phần 3 của bài thi nói B1 thực sự là một “ngọn núi” lớn. Nó không chỉ kiểm tra từ vựng, ngữ pháp, mà còn kiểm tra khả năng tư duy phản biện, trình bày quan điểm và… tranh luận một cách lịch sự.
Nhưng bạn biết không? Chủ đề “ô tô vs. phương tiện công cộng” không chỉ là một câu hỏi thi cử. Nó chính là cuộc sống thực tế mà bạn sẽ trải nghiệm hàng ngày khi đặt chân đến Đức. Một đất nước tự hào với những “con Mẹc”, “con Bim”, “con Audi” (Mercedes, BMW, Audi), nhưng cũng sở hữu một trong những hệ thống U-Bahn (tàu điện ngầm), S-Bahn (tàu ngoại ô) và xe buýt dày đặc nhất thế giới.
Vì vậy, “thấm” được chủ đề này không chỉ giúp bạn “qua môn” B1, mà còn là một kỹ năng sống còn!
Trong bài viết siêu chi tiết này, Học Tiếng De sẽ “cầm tay chỉ việc” cho bạn:
- “Bóc tách” cấu trúc của B1 Sprechen Teil 3: Bạn phải làm gì?
- Trình bày 2 bài thuyết trình mẫu (Präsentation) cho cả hai phe: “Team Ô tô” và “Team Phương tiện công cộng”.
- “Bỏ túi” bộ Redemittel (mẫu câu) “xịn sò” để trình bày và thảo luận “ăn điểm”.
- Xem một đoạn hội thoại “thực chiến” (Musterdialog) xem hai bạn tranh luận thế nào.
- Những “bí kíp vàng” từ Học Tiếng De để bài nói của bạn tự nhiên và thuyết phục nhất.
Nào, thắt dây an toàn, chúng ta cùng “lên đường”!
“Bóc tách” B1 Sprechen Teil 3: “Präsentation” và “Diskussion”
Phần 3 (Teil 3) là phần “căng” nhất và cũng là phần “ăn điểm” nhiều nhất. Nó gồm 2 phần nhỏ:
- Präsentation (Trình bày): Bạn (và partner của bạn) mỗi người sẽ nhận được một chủ đề (hoặc hai mặt của một vấn đề). Bạn có khoảng 15 phút chuẩn bị (chung cho cả 3 phần). Nhiệm vụ của bạn là trình bày quan điểm (Meinung) của mình về chủ đề đó trong khoảng 3-4 phút.
- Diskussion (Thảo luận): Sau khi bạn trình bày xong, partner sẽ đặt câu hỏi cho bạn. Sau đó, partner của bạn trình bày, và bạn sẽ là người đặt câu hỏi. Hai bạn sẽ “trao đổi chiêu thức” để bảo vệ quan điểm của mình.
“Luật chơi” của Học Tiếng De: Giám khảo không quan tâm bạn chọn “Team Ô tô” hay “Team Xe Buýt”. Họ muốn xem bạn có thể:
- Trình bày ý tưởng logic, rõ ràng không?
- Sử dụng đúng cấu trúc (mở bài, kinh nghiệm cá nhân, tình hình ở VN, ưu/nhược, kết luận) không?
- Phản hồi ý kiến của partner một cách lịch sự không?
- Dùng từ nối, cấu trúc câu đa dạng không?
Ok, hiểu luật rồi. Giờ vào “trận đấu” chính!
“Đề bài” kinh điển: Auto oder öffentliche Verkehrsmittel?
Giám khảo sẽ đưa cho bạn một mẩu giấy nhỏ, thường là một ý kiến (Meinung) để bạn phát triển. Ví dụ:
- Meinung 1: “Private Autos sind ein großes Problem für die Städte. Sie verursachen Staus und Umweltverschmutzung. Man sollte sie verbieten und nur noch öffentliche Verkehrsmittel nutzen.” (Ô tô cá nhân là một vấn đề lớn cho các thành phố. Chúng gây kẹt xe và ô nhiễm. Nên cấm chúng và chỉ dùng phương tiện công cộng.)
- Meinung 2: “Ein Leben ohne Auto ist unmöglich. Man ist flexibel und unabhängig. Die öffentlichen Verkehrsmittel sind oft unpünktlich und überfüllt.” (Cuộc sống không có ô tô là không thể. Bạn linh hoạt và độc lập. Phương tiện công cộng thường trễ giờ và quá tải.)
Dù bạn “bốc” phải đề nào, bạn cũng phải bảo vệ nó. Học Tiếng De đã chuẩn bị sẵn bài mẫu cho cả hai phe đây!
Bài mẫu 1: “Team Phương tiện công cộng” (Bảo vệ Meinung 1)
Đây là bài thuyết trình dựa trên quan điểm chống lại ô tô cá nhân.
1. Einleitung (Mở bài)
Guten Tag alle zusammen. Das Thema meiner Präsentation ist “Unterwegs: Mit dem Auto oder mit den öffentlichen Verkehrsmitteln?”. Ich möchte heute über die Meinung sprechen, dass private Autos ein großes Problem für unsere Städte sind.
(Chào mọi người. Chủ đề bài trình bày của tôi là “Di chuyển: Bằng ô tô hay phương tiện công cộng?”. Hôm nay tôi muốn nói về quan điểm cho rằng ô tô cá nhân là một vấnd đề lớn cho các thành phố của chúng ta.)
Meine Präsentation besteht aus vier Teilen: Zuerst spreche ich über meine persönlichen Erfahrungen, dann über die Situation in meinem Heimatland Vietnam. Danach nenne ich die Vorteile und Nachteile von beiden Möglichkeiten und zum Schluss sage ich meine eigene Meinung.
(Bài trình bày của tôi gồm 4 phần: Đầu tiên là kinh nghiệm cá nhân, sau đó là tình hình ở quê hương tôi Việt Nam. Tiếp theo, tôi sẽ nêu ưu nhược điểm của cả hai khả năng và cuối cùng là ý kiến cá nhân của tôi.)
2. Meine persönliche Erfahrung (Kinh nghiệm cá nhân)
Ich persönlich wohne in einer großen Stadt hier in Deutschland. Ich fahre jeden Tag mit der U-Bahn zur Schule. Ich habe kein eigenes Auto, weil es meiner Meinung nach zu teuer ist. Wenn ich morgens mit der U-Bahn fahre, sehe ich oft die vielen Autos im Stau. Deshalb denke ich, dass öffentliche Verkehrsmittel in der Stadt viel praktischer sind.
(Cá nhân tôi sống ở một thành phố lớn tại Đức. Tôi đi học mỗi ngày bằng tàu điện ngầm. Tôi không có ô tô riêng, vì theo tôi nó quá đắt. Khi tôi đi tàu điện ngầm buổi sáng, tôi thường thấy rất nhiều ô tô bị kẹt xe. Vì vậy tôi nghĩ phương tiện công cộng ở thành phố thì thực tế hơn nhiều.)
3. Situation in meinem Heimatland (Tình hình ở Việt Nam)
In meinem Heimatland Vietnam ist die Situation ganz anders. Die meisten Menschen fahren mit dem Motorroller. Das ist das beliebteste Verkehrsmittel. Aber in den letzten Jahren kaufen immer mehr Menschen private Autos. Das führt zu riesigen Problemen: Wir haben jeden Tag schreckliche Verkehrsstaus in Hanoi und Ho-Chi-Minh-Stadt. Die Luftverschmutzung ist auch extrem hoch. Das öffentliche Verkehrsnetz, wie Busse oder die neue U-Bahn, ist leider noch nicht so gut entwickelt wie in Deutschland.
(Ở quê hương tôi Việt Nam, tình hình hoàn toàn khác. Đa số người dân đi xe máy. Đó là phương tiện phổ biến nhất. Nhưng những năm gần đây, ngày càng nhiều người mua ô tô cá nhân. Điều đó dẫn đến những vấn đề khổng lồ: Chúng tôi mỗi ngày đều kẹt xe kinh khủng ở Hà Nội và TP.HCM. Ô nhiễm không khí cũng cực kỳ cao. Hệ thống giao thông công cộng, như xe buýt hay tàu điện ngầm mới, rất tiếc là chưa phát triển tốt như ở Đức.)
4. Vorteile und Nachteile (Ưu và Nhược điểm)
Jetzt möchte ich über die Vor- und Nachteile sprechen. Fangen wir mit dem Auto an.
(Giờ tôi muốn nói về ưu nhược điểm. Bắt đầu với ô tô nhé.)
- Nachteile des Autos (Nhược điểm của ô tô):
- Erstens, die Kosten. Ein Auto zu besitzen ist sehr teuer. Man muss Benzin, Steuern, Versicherung und Reparaturen bezahlen. (Đầu tiên là chi phí. Sở hữu ô tô rất đắt. Bạn phải trả tiền xăng, thuế, bảo hiểm và sửa chữa.)
- Zweitens, die Staus. Wie gesagt, in den Städten steht man oft im Stau. Man verliert viel Zeit. (Thứ hai, kẹt xe. Như đã nói, ở thành phố bạn thường xuyên bị kẹt xe. Bạn mất rất nhiều thời gian.)
- Drittens, das Parkplatzproblem. In der Innenstadt einen Parkplatz zu finden, ist fast unmöglich oder sehr teuer. (Thứ ba, vấn đề chỗ đỗ xe. Tìm chỗ đỗ ở trung tâm gần như là không thể hoặc rất đắt.)
- Und der wichtigste Punkt: die Umwelt. Autos verursachen viel CO2 und Luftverschmutzung. Das ist schlecht für unsere Gesundheit und das Klima. (Và điểm quan trọng nhất: môi trường. Ô tô gây ra nhiều CO2 và ô nhiễm không khí. Điều đó tệ cho sức khỏe và khí hậu.)
- Vorteile der öffentlichen Verkehrsmittel (Ưu điểm của PTCC):
- Sie sind viel billiger. Mit einer Monatskarte kann man so oft fahren, wie man will. (Chúng rẻ hơn nhiều. Với một cái vé tháng, bạn có thể đi bao nhiêu tùy thích.)
- Sie sind besser für die Umwelt. Wenn viele Menschen Bus oder Bahn fahren, gibt es weniger Autos und weniger Abgase. (Chúng tốt hơn cho môi trường. Khi nhiều người đi xe buýt hoặc tàu, sẽ có ít ô tô và ít khí thải hơn.)
- Man hat keinen Stress. Man muss keinen Parkplatz suchen und steht nicht im Stau. Man kann im Bus lesen, Musik hören oder sogar arbeiten. (Bạn không bị stress. Không phải tìm chỗ đỗ, không bị kẹt xe. Bạn có thể đọc sách, nghe nhạc hay thậm chí làm việc trên xe buýt.)
5. Schluss und Dank (Kết luận)
Zusammenfassend möchte ich sagen, dass das Auto zwar bequem ist, aber die Nachteile für die Stadt und die Umwelt zu groß sind. Meiner Meinung nach sollten wir öfter die öffentlichen Verkehrsmittel nutzen. Der Staat sollte das Netz weiter ausbauen, damit es noch attraktiver wird.
(Tóm lại, tôi muốn nói rằng ô tô tuy thoải mái, nhưng nhược điểm cho thành phố và môi trường là quá lớn. Theo tôi, chúng ta nên sử dụng phương tiện công cộng thường xuyên hơn. Nhà nước nên tiếp tục mở rộng mạng lưới để nó trở nên hấp dẫn hơn nữa.)
Vielen Dank für Ihre Aufmerksamkeit. Ich beantworte jetzt gerne Ihre Fragen.
(Cảm ơn sự chú ý của mọi người. Giờ tôi xin sẵn lòng trả lời câu hỏi.)
Bài mẫu 2: “Team Ô tô cá nhân” (Bảo vệ Meinung 2)
Giờ thì “lật kèo”! Nếu bạn bốc phải đề ca ngợi ô tô thì sao? Học Tiếng De “cân” tất!
1. Einleitung (Mở bài)
Guten Tag alle zusammen. Mein Thema heute ist auch “Unterwegs: Mit dem Auto oder mit den öffentlichen Verkehrsmitteln?”. Ich möchte die Meinung vertreten, dass ein Leben ohne Auto kaum möglich ist, weil man damit flexibel und unabhängig ist.
(Chào mọi người. Chủ đề của tôi hôm nay cũng là “Di chuyển: Bằng ô tô hay phương tiện công cộng?”. Tôi muốn bảo vệ quan điểm rằng cuộc sống không có ô tô là gần như không thể, vì với nó bạn linh hoạt và độc lập.)
(Câu giới thiệu cấu trúc bài nói bạn có thể dùng y như bài mẫu 1)
2. Meine persönliche Erfahrung (Kinh nghiệm cá nhân)
Ich habe eine ganz andere Erfahrung. Ich wohne in einer Kleinstadt / in einem Dorf am Stadtrand. Hier fährt der Bus nur einmal pro Stunde. Am Wochenende oder am Abend fährt er fast gar nicht. Ohne Auto kann ich nicht zur Arbeit fahren, nicht einkaufen gehen und auch keine Freunde besuchen. Für mich bedeutet das Auto Freiheit und Unabhängigkeit.
(Tôi có một trải nghiệm hoàn toàn khác. Tôi sống ở một thị trấn nhỏ / ở một ngôi làng vùng ngoại ô. Ở đây xe buýt chỉ chạy 1 tiếng 1 chuyến. Vào cuối tuần hoặc buổi tối thì gần như không chạy. Không có ô tô, tôi không thể đi làm, không thể đi siêu thị và cũng không thể thăm bạn bè. Với tôi, ô tô có nghĩa là tự do và độc lập.)
3. Situation in meinem Heimatland (Tình hình ở Việt Nam)
In Vietnam ist es ähnlich. Obwohl die meisten Leute Motorroller fahren, ist ein Auto ein großes Ziel. Für viele Familien ist ein Auto sehr wichtig. Es ist viel sicherer als ein Motorroller, besonders wenn man Kinder hat. Man ist auch vor Regen und Sonne geschützt. In ländlichen Gebieten (vùng nông thôn), wo es fast keine Busse gibt, ist ein Auto die einzige Möglichkeit, um von A nach B zu kommen.
(Ở ViệtNam cũng tương tự. Dù đa số đi xe máy, ô tô là một mục tiêu lớn. Với nhiều gia đình, ô tô rất quan trọng. Nó an toàn hơn xe máy nhiều, đặc biệt khi bạn có con nhỏ. Bạn cũng được che mưa che nắng. Ở các vùng nông thôn, nơi gần như không có xe buýt, ô tô là khả năng duy nhất để đi từ A đến B.)
4. Vorteile und Nachteile (Ưu và Nhược điểm)
Lassen Sie uns nun die Vor- und Nachteile genauer ansehen.
(Chúng ta hãy cùng xem xét kỹ hơn các ưu nhược điểm.)
- Vorteile des Autos (Ưu điểm của ô tô):
- Der größte Vorteil ist die Flexibilität. Man kann fahren, wann man will und wohin man will. Man muss nicht auf einen Fahrplan warten. (Ưu điểm lớn nhất là sự linh hoạt. Bạn có thể lái khi bạn muốn và đi đâu bạn muốn. Bạn không phải chờ lịch tàu xe.)
- Es ist bequem und komfortabel. Man hat seinen eigenen Platz, kann Musik hören und muss sich nicht mit vielen fremden Menschen drängen. (Nó tiện lợi và thoải mái. Bạn có không gian riêng, có thể nghe nhạc và không phải chen chúc với nhiều người lạ.)
- Man kann viel transportieren. Wenn man einen Großeinkauf macht oder mit der Familie in den Urlaub fährt, ist ein Auto unersetzlich. (Bạn có thể vận chuyển nhiều thứ. Khi bạn đi siêu thị mua đồ cả đống hoặc đi nghỉ mát với gia đình, ô tô là không thể thay thế.)
- Nachteile der öffentlichen Verkehrsmittel (Nhược điểm của PTCC):
- Sie sind unflexibel. Man ist an feste Zeiten und Routen gebunden. (Chúng không linh hoạt. Bạn bị trói buộc vào thời gian và tuyến đường cố định.)
- Sie sind oft unpünktlich. Besonders Busse stecken auch im Stau, oder Züge haben Verspätung. (Chúng thường không đúng giờ. Đặc biệt là xe buýt cũng bị kẹt xe, hoặc tàu bị trễ.)
- Sie sind oft überfüllt. In der Stoßzeit (giờ cao điểm) sind Busse und Bahnen voll. Man bekommt keinen Sitzplatz und es ist sehr unangenehm. (Chúng thường quá tải. Vào giờ cao điểm, xe buýt và tàu đều chật cứng. Bạn không có chỗ ngồi và rất khó chịu.)
5. Schluss und Dank (Kết luận)
Zusammenfassend möchte ich sagen, dass öffentliche Verkehrsmittel gut für die Umwelt und die Innenstädte sind. Aber für viele Menschen, besonders auf dem Land oder für Familien, ist das Auto unverzichtbar (không thể thiếu được).
(Tóm lại, tôi muốn nói rằng phương tiện công cộng tốt cho môi trường và trung tâm thành phố. Nhưng với nhiều người, đặc biệt là ở nông thôn hoặc cho các gia đình, ô tô là không thể thiếu được.)
Meiner Meinung nach ist die beste Lösung eine gute Kombination aus beidem. Aber die Freiheit, die ein Auto gibt, ist durch nichts zu ersetzen.
(Theo tôi, giải pháp tốt nhất là sự kết hợp tốt của cả hai. Nhưng sự tự do mà một chiếc ô tô mang lại thì không gì thay thế được.)
Vielen Dank für Ihre Aufmerksamkeit.
(Cảm ơn sự chú ý của mọi người.)
“Bỏ túi” bộ Redemittel (Mẫu câu) “chất” cho Präsentation & Diskussion
Bạn đã có 2 bài mẫu “full option”. Nhưng để linh hoạt, bạn cần các “viên gạch” (Redemittel) để tự xây bài nói của mình.
Mẫu câu cho Präsentation (Trình bày)
- Mở bài:
- Das Thema meiner Präsentation ist… (Chủ đề bài trình bày của tôi là…)
- Ich möchte heute über das Thema … sprechen. (Hôm nay tôi muốn nói về chủ đề…)
- Ich habe meine Präsentation in 4 Teile gegliedert: (Tôi chia bài làm 4 phần:)
- Kinh nghiệm cá nhân:
- Meine persönlichen Erfahrungen damit sind… (Kinh nghiệm cá nhân của tôi với việc đó là…)
- Ich persönlich finde, dass… (Cá nhân tôi thấy rằng…)
- Tình hình ở Việt Nam:
- In meinem Heimatland Vietnam ist die Situation (ganz) anders/ähnlich. (Ở quê tôi VN, tình hình (hoàn toàn) khác/tương tự.)
- Bei uns in Vietnam… (Chỗ chúng tôi ở VN thì…)
- Nêu ưu/nhược điểm:
- Ein großer Vorteil ist, dass… (Một ưu điểm lớn là…)
- Ein wichtiger Nachteil ist… (Một nhược điểm quan trọng là…)
- Einerseits …, andererseits … (Một mặt thì…, mặt khác thì…)
- Dafür spricht, dass… / Dagegen spricht, dass… (Nói ủng hộ cho việc đó là… / Nói chống lại là…)
- Kết luận:
- Zusammenfassend möchte ich sagen… (Tóm lại, tôi muốn nói…)
- Meiner Meinung nach… / Ich bin der Ansicht, dass… (Theo ý tôi… / Tôi có quan điểm rằng…)
- Vielen Dank fürs Zuhören / für Ihre Aufmerksamkeit. (Cảm ơn vì đã lắng nghe / vì sự chú ý.)
Mẫu câu cho Diskussion (Thảo luận)
- Hỏi lại partner (sau khi họ trình bày):
- Danke für deine interessante Präsentation. (Cảm ơn bài trình bày thú vị của bạn.)
- Ich habe eine Frage: Du hast gesagt, dass… Warum denkst du das? (Tôi có câu hỏi: Bạn đã nói rằng… Tại sao bạn nghĩ vậy?)
- Findest du nicht, dass…? (Bạn không thấy rằng…?)
- Đồng ý với partner:
- Das finde ich auch. / Das sehe ich auch so. (Tôi cũng thấy vậy.)
- Du hast völlig recht. (Bạn hoàn toàn đúng.)
- Guter Punkt! (Ý hay!)
- Phản đối (LỊCH SỰ!):
- Das sehe ich (ein bisschen) anders. (Tôi thấy hơi khác một chút.)
- Da bin ich nicht ganz deiner Meinung. (Tôi không hoàn toàn đồng ý với bạn.)
- Ich verstehe deinen Punkt, ABER… (Tôi hiểu ý bạn, NHƯNG…)
- Das ist zwar richtig, aber man muss auch bedenken, dass… (Điều đó đúng rồi, nhưng cũng phải cân nhắc rằng…)
“Thực chiến”: Xem bạn A và B “tranh luận” nảy lửa!
Giờ hãy xem phần “Diskussion” diễn ra thế nào nhé. Giả sử Bạn A vừa trình bày “Team Phương tiện công cộng” và Bạn B vừa trình bày “Team Ô tô”.
(B hỏi A trước):
B: Danke für deine Präsentation, A. Du hast gesagt, öffentliche Verkehrsmittel sind billiger. Aber was ist, wenn man eine Familie mit 3 Kindern hat? Dann kostet eine Monatskarte für 5 Personen sehr viel Geld. Ist ein Auto dann nicht billiger?
(Cảm ơn bài trình bày của A. Bạn nói PTCC rẻ hơn. Nhưng nếu có gia đình 3 con thì sao? Vé tháng cho 5 người tốn rất nhiều tiền. Khi đó ô tô không rẻ hơn à?)
A: Das ist ein gutes Argument. Aber ich glaube, für Familien gibt es oft spezielle Angebote oder Familienkarten. Und die Kosten für ein Auto sind ja nicht nur das Benzin. Man hat hohe Kosten für Versicherung, Steuern und Reparaturen. Ich glaube, am Ende ist das Auto immer teurer.
(Đó là một lập luận hay. Nhưng tôi tin là, cho gia đình thường có ưu đãi đặc biệt hoặc vé gia đình. Và chi phí ô tô không chỉ là xăng. Bạn có chi phí cao cho bảo hiểm, thuế và sửa chữa. Tôi tin là, rốt cuộc ô tô luôn đắt hơn.)
(Giờ A hỏi B):
A: Danke, B, für deine Präsentation. Du hast Recht, das Auto ist sehr flexibel. Aber denkst du nicht an die Umwelt? Die Luft in den Städten ist schon so schlecht. Ist uns der Komfort wichtiger als unsere Gesundheit und die Zukunft unserer Kinder?
(Cảm ơn B. Bạn nói đúng, ô tô rất linh hoạt. Nhưng bạn không nghĩ đến môi trường à? Không khí ở thành phố đã quá tệ rồi. Sự thoải mái có quan trọng hơn sức khỏe của chúng ta và tương lai con cái chúng ta không?)
B: Ich verstehe das Umweltproblem, das ist sehr wichtig. Aber es gibt ja jetzt auch moderne Lösungen, zum Beispiel Elektroautos. Sie sind viel umweltfreundlicher. Und viele Busse in der Stadt sind sehr alt und stoßen auch schlechte Gase aus. Ich denke, die Technologie ist die Lösung, nicht ein Verbot.
(Tôi hiểu vấn đề môi trường, nó rất quan trọng. Nhưng giờ cũng có giải pháp hiện đại, ví dụ xe điện. Chúng thân thiện với môi trường hơn nhiều. Và nhiều xe buýt trong thành phố rất cũ và cũng xả khí thải tệ. Tôi nghĩ công nghệ là giải pháp, chứ không phải là cấm đoán.)
Thấy không? Một cuộc tranh luận rất “văn minh”!
Bí kíp “Vàng” từ Học Tiếng De để “ăn trọn” điểm Sprechen Teil 3
Học thuộc lòng là tốt, nhưng để “rất người” và “rất Học Tiếng De”, bạn cần những chiêu này:
- Phần “Tình hình ở Việt Nam” là “Phao cứu sinh”: Đây là phần bạn “nắm đằng chuôi”! Bạn hiểu Việt Nam nhất. Hãy chuẩn bị kỹ từ vựng (xe máy, kẹt xe, ô nhiễm, an toàn, che mưa nắng) để “chém” thật mượt ở phần này.
- Đừng “hiếu chiến” – Hãy “lịch sự”: Tuyệt đối không ngắt lời partner, không nói “Das ist falsch!” (Bạn sai rồi!). Luôn dùng các cụm từ lịch sự: “Tôi hiểu ý bạn, NHƯNG…”, “Đó là một ý hay, TUY NHIÊN…”.
- Đặt câu hỏi “Mở”, đừng hỏi “Đóng”: Đừng hỏi “Bạn có thích ô tô không?” (Họ trả lời “Có” là hết chuyện). Hãy hỏi: “Tại sao bạn nghĩ ô tô lại quan trọng?”, “Bạn nghĩ sao về vấn đề môi trường?”.
- TƯƠNG TÁC! TƯƠNG TÁC! TƯƠNG TÁC! Điều quan trọng phải nhắc 3 lần. Hãy thực sự nghe partner của bạn nói. Dùng các từ đệm “Aha”, “Ach so”, “Wirklich?” (Thật á?), gật đầu. Cho giám khảo thấy bạn đang thảo luận, không phải đang trả bài.
- Kết nối với Du học nghề: Khi sang Đức, bạn sẽ thấy đây là vấn đề “nóng” thật sự. Các bạn học nghề (Azubi) thường sẽ mua một chiếc ô tô cũ để đi làm (nếu làm ở xưởng xa), nhưng lại dùng vé tháng (Monatskarte) để đi chơi trong thành phố. Hiểu cả hai mặt là một kỹ năng sống còn!
“Team” nào không quan trọng, cách bạn “chiến đấu” mới là mấu chốt!
Chủ đề “Auto oder öffentliche Verkehrsmittel” là một chủ đề không có câu trả lời “đúng” hay “sai” tuyệt đối.
Mục tiêu của kỳ thi B1 Sprechen Teil 3 là để xem bạn có khả năng bảo vệ quan điểm của mình một cách logic, và tôn trọng ý kiến của người khác hay không.
Học Tiếng De tin rằng với 2 bài mẫu chi tiết, bộ Redemittel đầy đủ và các “bí kíp vàng” ở trên, bạn đã hoàn toàn tự tin để “xử đẹp” chủ đề kinh điển này.
Bạn thì sao? Bạn thuộc “Team Ô tô” hay “Team Phương tiện công cộng”? Bạn có kinh nghiệm “đau thương” hay “vui sướng” nào với hai loại phương tiện này ở Đức hay ở Việt Nam không? Hãy để lại bình luận bên dưới nhé! Học Tiếng De rất muốn nghe câu chuyện của bạn.
Và nếu bạn đang trên hành trình chinh phục B1, B2 để hiện thực hóa giấc mơ Du học nghề kép tại Đức, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Học Tiếng De. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn miễn phí 1-1 và xây dựng lộ trình phù hợp nhất cho bạn!
Chúc các bạn ôn thi thật tốt! (Viel Erfolg bei der Prüfung!)
