B1

Đề B1 “Sollen Schüler ein Praktikum machen?”: Chiến lược “xử đẹp” cho team Du học nghề!

Bạn đang ôn thi B1 Sprechen và “đứng hình” khi thấy chủ đề phần 3 (Diskussion): “Sollen Schüler ein Praktikum machen?” (Học sinh có nên đi thực tập…

Bạn đang ôn thi B1 Sprechen và “đứng hình” khi thấy chủ đề phần 3 (Diskussion): “Sollen Schüler ein Praktikum machen?” (Học sinh có nên đi thực tập không?)

Bạn băn khoăn không biết nên nói “có” hay “không”? Làm thế nào để trình bày (Präsentation) thật logic và tranh luận (Diskussion) thật thuyết phục?

Nếu bạn đang “gãi đầu gãi tai”, thì chào mừng bạn đến với blog của Học Tiếng De! Mình ở đây để giúp bạn “gỡ rối” chủ đề “kinh điển” này.

Chào các bạn, mình là Học Tiếng De đây! Với kinh nghiệm hỗ trợ hàng ngàn học viên trên con đường chinh phục du học nghề kép tại Đức, mình hiểu rằng phần 3 của bài thi nói B1 luôn là một “ngọn núi” cao. Nó đòi hỏi bạn phải có quan điểm rõ ràng, từ vựng phong phú và khả năng phản biện “nhanh như chớp”.

Nhưng tin vui cho bạn là gì?

Chủ đề “Praktikum” (thực tập) này chính là “đề tủ”, là “cơ hội vàng” cho bất kỳ ai đang tìm hiểu về du học nghề kép. Lý do ư? Vì toàn bộ hệ thống “Duale Ausbildung” (Đào tạo nghề kép) của Đức được xây dựng trên chính triết lý “học đi đôi với hành”. Cái “hành” đó, về cơ bản, chính là một kỳ thực tập siêu dài hạn và được trả lương!

Vì vậy, bạn không chỉ đang trả lời một câu hỏi thi cử. Bạn đang nói về chính con đường mà bạn đã chọn!

Trong bài viết “siêu chi tiết” này, Học Tiếng De sẽ “trang bị tận răng” cho bạn:

  • Cấu trúc “chuẩn” của B1 Sprechen Teil 3 (bạn phải làm gì?).
  • Phân tích 2 luồng quan điểm: “Team Pro-Praktikum” (Nên thực tập) và “Team Contra-Praktikum” (Không nên).
  • Hai bài thuyết trình mẫu (Musterpräsentation) đầy đủ, “cân” cả hai phe.
  • Bộ Redemittel (mẫu câu) “xịn” để trình bày và “đấu lý” như người bản xứ.
  • Bí kíp “vàng” từ Học Tiếng De để biến bài nói của bạn trở nên “rất người” và thuyết phục.

Nào, chúng ta cùng “mổ xẻ” chủ đề này nhé!

“Luật chơi” của B1 Sprechen Teil 3: Giám khảo muốn gì ở bạn?

Trước khi vào chủ đề chính, hãy “nhắc bài” một chút. Phần 3 (Teil 3) là phần “Präsentation” (Thuyết trình) và “Diskussion” (Thảo luận).

  1. Präsentation (Thuyết trình): Bạn sẽ nhận được một mẩu giấy ghi một quan điểm ngắn (ví dụ: “Thực tập rất quan trọng”). Bạn có thời gian chuẩn bị để trình bày một bài nói ngắn (khoảng 3-4 phút) về quan điểm đó. Bài nói phải có cấu trúc rõ ràng (mở bài, thân bài, kết luận).
  2. Diskussion (Thảo luận): Sau khi bạn nói xong, partner (bạn cùng thi) sẽ đặt câu hỏi cho bạn. Ngược lại, khi partner nói xong, bạn sẽ đặt câu hỏi cho họ. Hai bạn sẽ thảo luận, bảo vệ quan điểm của mình.

“Bí kíp” của Học Tiếng De: Giám khảo không chấm điểm xem bạn chọn “Nên” hay “Không nên”. Họ chấm điểm:

  • Cấu trúc bài nói của bạn có logic không?
  • Bạn dùng từ nối, cấu trúc câu có đa dạng không?
  • Bạn có thực sự lắng nghe và phản hồi (reagieren) ý kiến của partner không?
  • Bạn tranh luận có lịch sự (höflich) không? (Tuyệt đối không nói “Bạn sai rồi!”).

Ok, hiểu luật rồi, vào “trận” thôi!

Phân tích đề bài “Praktikum: Nên hay Không nên?”

Giám khảo thường sẽ đưa cho bạn 2 quan điểm trái ngược nhau để bạn “bốc thăm”:

  • Meinung 1 (Team Pro-Praktikum): “Ein Praktikum während der Schulzeit ist sehr wichtig. Schüler lernen die Arbeitswelt kennen und finden leichter ihren Traumberuf.” (Thực tập khi còn đi học rất quan trọng. Học sinh làm quen với thế giới công việc và tìm thấy nghề nghiệp mơ ước dễ dàng hơn.)
  • Meinung 2 (Team Contra-Praktikum): “Schüler sollten sich auf die Schule konzentrieren. Ein Praktikum ist Zeitverschwendung und die Firmen nutzen sie nur als billige Arbeitskräfte.” (Học sinh nên tập trung vào việc học. Thực tập lãng phí thời gian và các công ty chỉ lợi dụng họ làm lao động rẻ mạt.)

Học Tiếng De đã chuẩn bị sẵn bài mẫu “cân” cả hai phe đây!

Bài mẫu 1: “Team Pro-Praktikum” (Bảo vệ Meinung 1)

Đây chính là “sân nhà” của các bạn chọn du học nghề. Hãy tự tin lên nhé!

1. Einleitung (Mở bài)

Guten Tag alle zusammen. Das Thema meiner Präsentation ist “Sollen Schüler ein Praktikum machen?”. Ich möchte heute über die Meinung sprechen, dass ein Praktikum während der Schulzeit sehr wichtig und nützlich ist.

(Chào mọi người. Chủ đề bài trình bày của tôi là “Học sinh có nên đi thực tập không?”. Hôm nay tôi muốn nói về quan điểm cho rằng thực tập khi còn đi học là rất quan trọng và hữu ích.)

Meine Präsentation besteht aus vier Teilen: Zuerst spreche ich über meine persönlichen Erfahrungen, dann über die Situation in meinem Heimatland Vietnam. Danach nenne ich die Vorteile eines Praktikums und die Nachteile, wenn man kein Praktikum macht. Zum Schluss sage ich meine eigene Meinung.

(Bài trình bày của tôi gồm 4 phần: Đầu tiên là kinh nghiệm cá nhân, sau đó là tình hình ở quê hương tôi Việt Nam. Tiếp theo, tôi sẽ nêu ưu điểm của việc thực tập và nhược điểm khi không thực tập. Cuối cùng là ý kiến cá nhân của tôi.)

2. Meine persönliche Erfahrung (Kinh nghiệm cá nhân)

Ich persönlich habe während meiner Schulzeit kein richtiges Praktikum gemacht. Ich habe mich nur auf die Prüfungen konzentriert. Und ich muss sagen: Ich bereue das ein bisschen. Nach der Schule wusste ich überhaupt nicht, was ich studieren oder welchen Beruf ich lernen wollte. Ich habe einfach einen Studiengang gewählt, den meine Eltern gut fanden. Das war ein Fehler. Deshalb glaube ich, wenn ich früher ein Praktikum gemacht hätte, wäre meine Entscheidung besser gewesen.

(Cá nhân tôi khi còn đi học đã không thực tập một cách đúng nghĩa. Tôi chỉ tập trung vào thi cử. Và tôi phải nói: Tôi hơi hối hận về điều đó. Sau khi tốt nghiệp, tôi hoàn toàn không biết mình muốn học gì hay muốn học nghề gì. Tôi chỉ chọn đại một ngành học mà bố mẹ tôi thấy hay. Đó là một sai lầm. Vì vậy tôi tin, nếu tôi đi thực tập sớm hơn, quyết định của tôi đã tốt hơn.)

3. Situation in meinem Heimatland (Tình hình ở Việt Nam)

In meinem Heimatland Vietnam ist ein Praktikum für Schüler (học sinh cấp 3) nicht sehr üblich (không phổ biến). Die meisten Schüler konzentrieren sich zu 100% auf die Schule, um gute Noten für die wichtige Universitätseingangsprüfung zu bekommen. Praktika sind eher etwas für Studenten an der Universität.

(Ở quê hương tôi ViệtNam, thực tập cho học sinh không phổ biến lắm. Đa số học sinh tập trung 100% vào việc học, để có điểm tốt cho kỳ thi tuyển sinh ĐH quan trọng. Thực tập chủ yếu dành cho sinh viên ĐH.)

Das führt zu einem Problem: Viele junge Leute wählen ihren Beruf, ohne die Realität zu kennen. Sie studieren 4-5 Jahre lang und merken dann: “Dieser Job passt nicht zu mir.” Das nennt man bei uns “làm trái ngành” (in einem anderen Beruf arbeiten) oder es gibt sogar “thừa thầy thiếu thợ” (zu viele Akademiker, zu wenige Fachkräfte). Ich denke, ein frühes Praktikum könnte dieses Problem lösen.

(Điều này dẫn đến một vấn đề: Nhiều bạn trẻ chọn nghề mà không biết thực tế. Họ học 4-5 năm rồi nhận ra: “Công việc này không hợp với mình.” Chúng tôi gọi đó là “làm trái ngành” hoặc thậm chí là “thừa thầy thiếu thợ”. Tôi nghĩ, một kỳ thực tập sớm có thể giải quyết vấn đề này.)

4. Vorteile (Praktikum) und Nachteile (kein Praktikum)

Jetzt möchte ich über die vielen Vorteile eines Praktikums sprechen.

(Giờ tôi muốn nói về rất nhiều ưu điểm của việc thực tập.)

  • Erstens: Die Berufsorientierung (Định hướng nghề nghiệp). Das ist der wichtigste Punkt. Man kann einen Beruf in der Realität ausprobieren. Man lernt, was man mag und – noch wichtiger – was man NICHT mag. Das spart später viel Zeit und Geld. (Thứ nhất: Định hướng nghề nghiệp. Đây là điểm quan trọng nhất. Bạn có thể thử một nghề trong thực tế. Bạn học được mình thích gì và – quan trọng hơn – mình KHÔNG thích gì. Điều đó tiết kiệm rất nhiều thời gian và tiền bạc sau này.)
  • Zweitens: Praktische Erfahrung (Kinh nghiệm thực tế). Man lernt Dinge, die nicht in der Schule gelehrt werden. Zum Beispiel: Pünktlichkeit, Teamarbeit, wie man mit Kunden spricht. Man lernt die “Arbeitswelt” (thế giới công việc) kennen. (Thứ hai: Kinh nghiệm thực tế. Bạn học được những thứ không được dạy ở trường. Ví dụ: sự đúng giờ, làm việc nhóm, cách nói chuyện với khách hàng. Bạn làm quen với “thế giới công việc”.)
  • Drittens: Bessere Chancen. Ein Praktikum ist sehr gut für den Lebenslauf (CV). Wenn man sich später um einen Ausbildungsplatz (suất học nghề) bewirbt, hat man viel bessere Chancen. (Thứ ba: Cơ hội tốt hơn. Thực tập rất tốt cho CV. Khi bạn ứng tuyển một suất học nghề sau này, bạn có cơ hội tốt hơn nhiều.)
  • Viertens: Kontakte knüpfen (Xây dựng mối quan hệ). Man lernt Leute kennen, die einem später vielleicht helfen können. (Thứ tư: Xây dựng quan hệ. Bạn làm quen với những người mà sau này có thể giúp đỡ bạn.)

Der Nachteil, wenn man kein Praktikum macht, ist klar: Man trifft eine wichtige Lebensentscheidung (quyết định cuộc đời) nur basierend auf Theorie.

(Nhược điểm của việc không thực tập rất rõ ràng: Bạn đưa ra một quyết định cuộc đời quan trọng chỉ dựa trên lý thuyết.)

5. Schluss und Dank (Kết luận)

Zusammenfassend möchte ich sagen, dass ein Praktikum für Schüler extrem wertvoll ist. Es ist keine Zeitverschwendung, sondern eine Investition in die eigene Zukunft. Es hilft, die richtige Berufswahl zu treffen. Das ist ja auch die Grundidee der dualen Ausbildung in Deutschland: Theorie und Praxis zu verbinden.

(Tóm lại, tôi muốn nói rằng thực tập đối với học sinh là vô cùng giá trị. Đó không phải lãng phí thời gian, mà là một sự đầu tư cho tương lai. Nó giúp đưa ra lựa chọn nghề nghiệp đúng đắn. Đó cũng chính là ý tưởng cơ bản của hệ thống đào tạo nghề kép ở Đức: kết hợp lý thuyết và thực hành.)

Vielen Dank für Ihre Aufmerksamkeit. Ich beantworte jetzt gerne Ihre Fragen.

(Cảm ơn sự chú ý của mọi người. Giờ tôi xin sẵn lòng trả lời câu hỏi.)

Bài mẫu 2: “Team Contra-Praktikum” (Bảo vệ Meinung 2)

Dù bạn theo con đường học nghề, bạn vẫn phải biết cách tranh luận ở “phe đối lập”. Đây là kỹ năng quan trọng!

1. Einleitung (Mở bài)

Guten Tag alle zusammen. Mein Thema heute ist auch “Sollen Schüler ein Praktikum machen?”. Ich möchte aber eine andere Meinung vertreten. Ich denke, Schüler sollten sich voll auf die Schule konzentrieren und ein Praktikum ist nicht immer eine gute Idee.

(Chào mọi người. Chủ đề của tôi hôm nay cũng là “Học sinh có nên đi thực tập không?”. Nhưng tôi muốn bảo vệ một quan điểm khác. Tôi nghĩ, học sinh nên tập trung hoàn toàn vào trường học và thực tập không phải lúc nào cũng là ý hay.)

(Câu giới thiệu cấu trúc bài nói bạn có thể dùng y như bài mẫu 1)

2. Meine persönliche Erfahrung (Kinh nghiệm cá nhân)

Ich persönlich habe mich in meiner Schulzeit voll auf das Lernen konzentriert. Der Schulstoff (nội dung học) war sehr viel und sehr schwer. Ich hatte jeden Tag Nachhilfe (học thêm). Ich hatte überhaupt keine Zeit für ein Praktikum. Ich denke, meine Priorität war, gute Noten zu bekommen, um einen guten Studienplatz an der Universität zu finden. Und ich denke, das war die richtige Entscheidung.

(Cá nhân tôi thời đi học đã tập trung hoàn toàn vào việc học. Nội dung học rất nhiều và rất khó. Tôi học thêm mỗi ngày. Tôi hoàn toàn không có thời gian cho thực tập. Tôi nghĩ, ưu tiên của tôi là đạt điểm tốt để tìm được một suất học tốt ở ĐH. Và tôi nghĩ đó là quyết định đúng đắn.)

3. Situation in meinem Heimatland (Tình hình ở Việt Nam)

In Vietnam ist der Leistungsdruck (áp lực thành tích) in der Schule extrem hoch. Alles konzentriert sich auf die große Universitätseingangsprüfung. Die Schüler lernen von morgens bis abends. Wenn ein Schüler sagen würde: “Ich mache ein Praktikum”, würden die Eltern und Lehrer sagen: “Bist du verrückt? Du musst lernen!” Die Ausbildung und die praktische Arbeit kommen erst nach der Schule.

(Ở Việt Nam, áp lực thành tích ở trường học cực kỳ cao. Mọi thứ tập trung vào kỳ thi tuyển sinh ĐH lớn. Học sinh học từ sáng đến tối. Nếu một học sinh nói: “Em đi thực tập”, bố mẹ và thầy cô sẽ nói: “Mày điên à? Phải học chứ!” Việc đào tạo và làm việc thực tế chỉ đến sau khi tốt nghiệp.)

4. Nachteile (Praktikum) und Vorteile (Schulfokus)

Jetzt möchte ich über die Nachteile eines Praktikums für Schüler sprechen.

(Giờ tôi muốn nói về các nhược điểm của việc thực tập đối với học sinh.)

  • Erstens: Zeitverschwendung (Lãng phí thời gian). Die Schule ist schon ein Vollzeitjob. Ein Praktikum nimmt wertvolle Zeit weg, die man zum Lernen oder für Hausaufgaben braucht. Die Noten könnten schlechter werden. (Thứ nhất: Lãng phí thời gian. Trường học đã là một công việc toàn thời gian. Thực tập lấy đi thời gian quý báu mà người ta cần để học hoặc làm bài tập. Điểm số có thể bị kém đi.)
  • Zweitens: Ausnutzung (Bị lợi dụng). Viele Firmen wollen keine “Arbeit” in einen Schüler investieren. Sie geben ihnen keine wichtigen Aufgaben. Die Schüler müssen nur Kaffee kochen oder kopieren. Die Firmen nutzen sie als “billige Arbeitskräfte” (lao động rẻ mạt). Das bringt keine echte Erfahrung. (Thứ hai: Bị lợi dụng. Nhiều công ty không muốn “đầu tư” công sức vào một học sinh. Họ không giao việc quan trọng. Học sinh chỉ phải pha cà phê hoặc photocopy. Các công ty lợi dụng họ như “lao động rẻ mạt”. Điều đó không mang lại kinh nghiệm thực sự.)
  • Drittens: Zusätzlicher Stress (Thêm căng thẳng). Schüler haben schon genug Stress mit Prüfungen. Ein Praktikum ist nur noch mehr Stress. (Thứ ba: Thêm stress. Học sinh đã đủ stress với thi cử. Thực tập chỉ là thêm stress.)

Der Vorteil, wenn man sich auf die Schule konzentriert, ist klar: Man hat bessere Noten und damit bessere Chancen auf einen guten Studienplatz.

(Ưu điểm của việc tập trung vào trường học rất rõ ràng: Bạn có điểm tốt hơn và vì vậy có cơ hội tốt hơn vào một suất học ĐH tốt.)

5. Schluss und Dank (Kết luận)

Zusammenfassend möchte ich sagen, dass die Schulzeit zum Lernen da ist. Praktische Erfahrungen sind wichtig, aber sie sollten nach der Schule kommen, zum Beispiel in einer Berufsausbildung oder im Studium. Schüler sind oft noch zu jung und sollten sich auf ihre Ausbildung in der Schule konzentrieren.

(Tóm lại, tôi muốn nói rằng thời đi học là để học. Kinh nghiệm thực tế là quan trọng, nhưng chúng nên đến sau khi tốt nghiệp, ví dụ trong một khóa học nghề hoặc học ĐH. Học sinh thường còn quá trẻ và nên tập trung vào việc học ở trường.)

Vielen Dank für Ihre Aufmerksamkeit.

(Cảm ơn sự chú ý của mọi người.)

“Bỏ túi” bộ Redemittel (Mẫu câu) “chất” cho Präsentation & Diskussion

Bạn đã có 2 bài mẫu “full option”. Giờ là các “viên gạch” (Redemittel) để bạn tự xây bài nói của mình.

Mẫu câu cho Präsentation (Trình bày)

  • Mở bài:
    • Das Thema meiner Präsentation ist… (Chủ đề bài trình bày của tôi là…)
    • Ich möchte heute über das Thema … sprechen. (Hôm nay tôi muốn nói về chủ đề…)
    • Meine Präsentation besteht aus … Teilen: (Bài của tôi gồm … phần:)
  • Kinh nghiệm cá nhân:
    • Meine persönlichen Erfahrungen damit sind… (Kinh nghiệm cá nhân của tôi với việc đó là…)
    • Ich persönlich finde, dass… (Cá nhân tôi thấy rằng…)
  • Tình hình ở quê nhà/Đức:
    • In meinem Heimatland Vietnam ist die Situation (ganz) anders/ähnlich. (Ở quê tôi VN, tình hình (hoànB toàn) khác/tương tự.)
    • Bei uns in Vietnam… / Hier in Deutschland… (Chỗ chúng tôi ở VN… / Ở đây tại Đức…)
  • Nêu ưu/nhược điểm:
    • Ein großer Vorteil ist, dass… (Một ưu điểm lớn là…)
    • Ein wichtiger Nachteil ist… (Một nhược điểm quan trọng là…)
    • Einerseits …, andererseits … (Một mặt thì…, mặt khác thì…)
    • Dafür spricht, dass… / Dagegen spricht, dass… (Nói ủng hộ cho việc đó là… / Nói chống lại là…)
  • Kết luận:
    • Zusammenfassend möchte ich sagen… (Tóm lại, tôi muốn nói…)
    • Meiner Meinung nach… / Ich bin der Ansicht, dass… (Theo ý tôi… / Tôi có quan điểm rằng…)
    • Vielen Dank fürs Zuhören / für Ihre Aufmerksamkeit. (Cảm ơn vì đã lắng nghe / vì sự chú ý.)

Mẫu câu cho Diskussion (Thảo luận)

Đây là phần “ăn tiền”!

  • Hỏi lại partner (sau khi họ trình bày):
    • Danke für deine interessante Präsentation. (Cảm ơn bài trình bày thú vị của bạn.)
    • Ich habe eine Frage: Du hast gesagt, dass… (bạn đã nói rằng…). Warum denkst du das? (Tôi có câu hỏi: Bạn nói rằng… Tại sao bạn nghĩ vậy?)
    • Findest du nicht, dass…? (Bạn không thấy rằng…?)
  • Đồng ý với partner:
    • Das finde ich auch. / Das sehe ich auch so. (Tôi cũng thấy vậy.)
    • Du hast völlig recht. (Bạn hoàn toàn đúng.)
    • Das ist ein gutes Argument. (Đó là một lập luận hay.)
  • Phản đối (LỊCH SỰ!):
    • Das sehe ich (ein bisschen) anders. (Tôi thấy hơi khác một chút.)
    • Da bin ich nicht ganz deiner Meinung. (Tôi không hoàn toàn đồng ý với bạn.)
    • Ich verstehe deinen Punkt, ABER… (Tôi hiểu ý bạn, NHƯNG…)
    • Das ist zwar richtig, aber man muss auch bedenken, dass… (Điều đó đúng rồi, nhưng cũng phải cân nhắc rằng…)

“Thực chiến” Diskussion: Xem “Team Pro” và “Team Contra” va chạm

Giả sử Bạn A (Team Pro-Praktikum) vừa trình bày xong, Bạn B (Team Contra) đặt câu hỏi:

B: Danke für deine Präsentation, A. Du hast gesagt, ein Praktikum hilft bei der Berufsorientierung. Aber was ist, wenn ein Schüler ein schlechtes Praktikum in einer schlechten Firma macht? Vielleicht hasst er dann den ganzen Beruf. Ist das nicht gefährlich?

(Cảm ơn A. Bạn nói thực tập giúp định hướng nghề nghiệp. Nhưng lỡ một học sinh thực tập dở ở một công ty dở thì sao? Có thể bạn đó sẽ ghét cả cái nghề đó luôn. Như vậy không nguy hiểm à?)

A: Das ist ein sehr gutes Argument. Aber ich denke, eine schlechte Erfahrung ist auch eine gute Erfahrung. Es ist besser, man merkt in 2 Wochen Praktikum, dass man den Beruf hasst, als wenn man es nach 2 Jahren Ausbildung oder Studium merkt. Man lernt, was man NICHT will.

(Đó là một lập luận rất hay. Nhưng tôi nghĩ, một trải nghiệm tệ cũng là một trải nghiệm tốt. Thà nhận ra mình ghét cái nghề đó trong 2 tuần thực tập, còn hơn là nhận ra sau 2 năm học nghề hoặc học ĐH. Bạn học được điều mà bạn KHÔNG muốn.)

(Giờ B trình bày xong, A đặt câu hỏi):

A: Danke, B, für deine Präsentation. Du hast gesagt, Schüler sollen sich auf die Schule konzentrieren, um gute Noten zu bekommen. Aber was passiert nach der Schule? In Vietnam studieren viele Leute 4 Jahre lang mit guten Noten und merken DANN, dass sie den falschen Beruf gewählt haben. Ist das nicht eine viel größere “Zeitverschwendung”?

(Cảm ơn B. Bạn nói học sinh nên tập trung vào trường học để có điểm tốt. Nhưng điều gì xảy ra sau đó? Ở Việt Nam, nhiều người học 4 năm ĐH với điểm tốt và SAU ĐÓ nhận ra họ chọn sai nghề. Đó không phải là một sự “lãng phí thời gian” lớn hơn nhiều sao?)

B: Ich verstehe das Problem. Aber vielleicht ist die Lösung nicht ein Praktikum, sondern eine bessere Berufsberatung (tư vấn hướng nghiệp) in der Schule. Wenn die Schule den Schülern besser hilft, ihre Talente zu finden, dann müssen sie keine Zeit mit einem Praktikum “verschwenden” und können sich auf die Prüfungen konzentrieren.

(Tôi hiểu vấn đề. Nhưng có lẽ giải pháp không phải là thực tập, mà là tư vấn hướng nghiệp tốt hơn ở trường. Nếu nhà trường giúp học sinh tìm ra tài năng của mình tốt hơn, thì họ không cần phải “lãng phí” thời gian với thực tập và có thể tập trung vào thi cử.)

Bí kíp “Vàng” từ Học Tiếng De: Đây là “sân nhà” của bạn!

Chủ đề này là “món quà” dành cho các bạn chọn du học nghề. Hãy tận dụng nó!

  1. Kết nối trực tiếp với “Duale Ausbildung”: Hãy nói rõ: “Triết lý của thực tập cũng chính là triết lý của hệ thống đào tạo nghề kép ở Đức (Duales System)”. Điều này cho thấy bạn không chỉ thi B1, bạn đang thực sự hiểu con đường mình chọn.
  2. Dùng “Từ khóa vàng”: Hãy dùng các từ “Berufsorientierung” (định hướng nghề nghiệp), “Praxiserfahrung” (kinh nghiệm thực tế), “Fachkräftemangel” (thiếu hụt lao động), “Arbeitswelt” (thế giới công việc), “Theorie und Praxis” (lý thuyết và thực hành). Đây là những từ “ăn điểm” đắt giá.
  3. Hãy “thật”: Hãy tự tin chia sẻ về tình hình ở Việt Nam. Các câu chuyện về “làm trái ngành”, “thừa thầy thiếu thợ”, hay “áp lực thi cử” là những chất liệu “rất người” và rất thuyết phục.
  4. Luôn lịch sự: Dù bạn “Team” nào, hãy luôn nhớ các cụm từ “Ich verstehe, aber…”, “Das ist ein guter Punkt, jedoch…”, “Da bin ich anderer Meinung…”. Sự lịch sự (Höflichkeit) trong tranh luận được đánh giá cực cao.

Kết luận: “Thực tập” hay “Học lý thuyết” – Lựa chọn nào là tối ưu?

Bạn thấy đấy, chủ đề “Sollen Schüler ein Praktikum machen?” không hề đáng sợ như bạn nghĩ. Ngược lại, nó là cơ hội tuyệt vời để bạn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc của mình về định hướng nghề nghiệp.

Không có câu trả lời nào là “đúng” hay “sai” tuyệt đối. Nhưng với tư cách là một người đã lựa chọn con đường “học đi đôi với hành”, bạn có rất nhiều lợi thế khi trình bày quan điểm ủng hộ việc thực tập.

Học tiếng De hy vọng bài viết siêu chi tiết này đã “trang bị tận răng” cho bạn sự tự tin để “xử đẹp” B1 Sprechen Teil 3.

Bạn thì sao? Bạn thuộc “Team Pro-Praktikum” hay “Team Contra”? Bạn có câu chuyện cá nhân nào về việc thực tập muốn chia sẻ không? Hãy để lại bình luận bên dưới nhé! Học tiếng De rất muốn nghe câu chuyện của bạn.

Và nếu bạn tin tưởng vào con đường “Học để làm việc” (Lernen für die Praxis) và muốn tìm hiểu về Du học nghề kép tại Đức – con đường thực tế, có lương, và cơ hội rộng mở – thì đừng chần chừ! Liên hệ ngay với Học tiếng De để được tư vấn 1-1 miễn phí về lộ trình từ A đến Z nhé!

Chúc các bạn ôn thi thật tốt! (Viel Erfolg!

Hoctiengde
administrator
No comments yet! You be the first to comment.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *